Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
Động cơ quạt một chiều mở rộng dải áp suất tĩnh ngoài của dàn lạnh từ mức trung bình đến cao, tăng tính linh hoạt trong thiết kế.
Vận hành êm ái
Vận hành với độ ồn thấp nhất chỉ 29 dB(A)
Tăng hiệu suất năng lượng
Động cơ quạt một chiều có hiệu suất cao hơn nhiều so với động cơ xoay chiều thông thường, giảm khoảng 20% điện năng tiệu thụ (FXMQ125P)
Dễ dàng lắp đặt
Lưu lượng gió có thể được điều chỉnh bằng điều khiển từ xa. Với dòng sản phẩm cũ, lưu lượng gió chỉ có thể được điều chỉnh trong bo mạch chính. Lưu lượng được điều chỉnh tự động trong khoảng +/-10% của mức gió cao đối với model FXMQ20P-125P.
Dễ dàng bảo dưỡng
Máng nước xả dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. Máng nước sử dụng một lớp kháng khuẩn bằng ion bạc, có tác dụng chống lại sự phát triển của rêu mốc, nguyên nhân gây tắc và han rỉ máng nước.
Thông số kỹ thuật
Tên Model |
FXMQ20PVE |
FXMQ25PVE |
FXMQ32PVE |
FXMQ40PVE |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | |
Btu/h |
7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | ||
Công suất sưởi ấm |
kW |
2.5 | 3.2 | 4 | 5 | |
Công suất điện tiêu thụ* |
Làm lạnh |
kW |
0.056 | 0.056 | 0.060 | 0.151 |
Sưởi ấm |
kW |
0.069 | 0.069 | 0.073 | 0.182 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) |
33/31/29 | 33/31/29 | 34/32/30 | 39/37/35 | |
Kích thước |
mm |
300 x 550 x 700 | 300 x 550 x 700 | 300 x 550 x 700 | 300 x 700 x 700 |
Tên Model |
FXMQ125PVE |
FXMQ140PVE |
FXMQ200MAVE |
FXMQ250MAVE |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
14.0 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | |
Btu/h |
47,800 | 54,600 | 76,400 | 95,500 | ||
Công suất sưởi ấm |
kW |
16.0 | 18.0 | 25.0 | 31.5 | |
Công suất điện tiêu thụ* |
Làm lạnh |
kW |
0.284 | 0.405 | 1.294 | 1.465 |
Sưởi ấm |
kW |
0.449 | 0.449 | 1.294 | 1.465 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) |
44/42/40 | 46/45/43 | 48/45 | 48/45 | |
Kích thước |
mm |
300 x 1,400 x 700 | 300 x 1,400 x 700 | 470 x 1,380 x 1,100 | 470 x 1,380 x 1,100 |
Tên Model |
FXMQ50PVE |
FXMQ63PVE |
FXMQ80PVE |
FXMQ100PVE |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
5.6 | 7.1 | 9.0 | 11.2 | |
Btu/h |
19,100 | 24,200 | 30,700 | 38,200 | ||
Công suất sưởi ấm |
kW |
6.3 | 8.0 | 10.0 | 12.5 | |
Công suất điện tiêu thụ* |
Làm lạnh |
kW |
0.128 | 0.138 | 0.185 | 0.215 |
Sưởi ấm |
kW |
0.203 | 0.218 | 0.286 | 0.364 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) |
41/39/37 | 42/40/38 | 43/41/39 | 43/41/39 | |
Kích thước |
mm |
300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,400 x 700 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau:
– Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
– Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
– Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết.)
– Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
* Giá trị điện năng tiêu thụ dựa trên điều kiện của áp suất tĩnh bên ngoài danh định.
Trần Gia tự hào là công ty chuyên cung cấp giải pháp và cung cấp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí VRV, VRF hàng đầu . Cam kết đem đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá tốt nhất thị trường. Để được cập nhật thêm về công nghệ sản phẩm và chính sách giá bán, quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0963127960 – Mr Hiếu. Hoặc Gửi Email đến hòm thư : trangiaphat168@gmail.com để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.